| 1 |
Ấu trùng giun chỉ |
229.000 |
34.600 |
| 2 |
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) (tê tủy sống) |
9.498.000 |
1.242.000 |
| 3 |
Cấy máu |
34.900 |
238.000 |
| 4 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
179.000 |
97.200 |
| 5 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng KTS |
179.000 |
97.200 |
| 6 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
99.000 |
65.400 |
| 7 |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng |
239.000 |
224.000 |
| 8 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
179.000 |
97.200 |
| 9 |
Điện tim (ECG) |
200.000 |
65.000 |
| 10 |
Siêu Âm Tim |
250.000 |
80.000 |
| 11 |
Tiêm vaccine phòng bệnh |
250.000 |
0 |
| 12 |
Test nhanh COVID-19 |
200.000 |
0 |